--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông lớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông lớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông lớn
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ)Great mandarin
Mr. Mandarin
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
ông lớn
:
(cũ)Great mandarin
+
bên nợ
:
(kinh tế) Debtor; debit